Có 2 kết quả:
轉盤 zhuàn pán ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ • 转盘 zhuàn pán ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turntable
(2) rotary (traffic)
(2) rotary (traffic)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turntable
(2) rotary (traffic)
(2) rotary (traffic)
Bình luận 0